Đối tượng nào học HSKK
HSKK là gì? Đối tượng nào cần học và thi chứng chỉ HSKK? Ngoại ngữ SGV chia sẻ kinh nghiệm...-
Tiếng Trung mua bán quần áo
Tiếng Trung mua bán quần áo được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, dùng để hỏi thăm giá cả, mẫu... -
Hết hàng tiếng Trung là gì
Hết hàng tiếng Trung là 断 货 (duàn huò), là một thuật ngữ trong kinh doanh dùng để chỉ loại hàng... -
Biển báo tiếng Trung là gì
Biển báo tiếng Trung là 标记 (Biāojì), là một cách mà mọi người sử dụng để truyền đạt thông... -
Cửa hàng bách hóa tiếng Trung là gì
Cửa hàng bách hóa tiếng Trung là 百货 商店 (Bǎihuò shāngdiàn), là một cơ sở bán lẻ cung cấp một... -
Người bán hàng tiếng Trung là gì
Người bán hàng tiếng Trung là 售货 员 (Shòuhuò yuán), là nhân viên bán hàng hóa trong một cửa hàng.... -
Mở cửa tiếng Trung là gì
Mở cửa tiếng Trung là kāimén (开门). Từ trái nghĩa với mở cửa là đóng cửa guānmén (开门). Một... -
Invoice tiếng Trung là gì
Invoice tiếng Trung là 发票 (fāpiào), là một giấy tờ yêu cầu thanh toán các mặt hàng với số lượng... -
Kinh doanh tiếng Trung là gì
Kinh doanh tiếng Trung là 经营 (Jīngyíng), là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích... -
Bàn tiếng Trung là gì
Bàn tiếng Trung là 桌子 (zhuō zi), là một loại nội thất. Nó được dùng để trang trí hoặc nâng đỡ... -
Hội chợ tiếng Trung là gì
Hội chợ tiếng Trung là 博览会 (bólǎnhuì ), là nơi tụ tập đông người cùng nhiều hoạt động vui... -
Cửa khẩu tiếng Trung là gì
Cửa khẩu tiếng Trung là 关口 (Guānkǒu), là cửa ngõ của một quốc gia. Nơi đó diễn ra các hoạt... -
Đóng cửa tiếng Trung là gì
Đóng cửa tiếng Trung là 关门 (Guānmén), là hành động đóng kín lại nơi nào đó. Một số câu nói... -
Bẩn tiếng Trung là gì
Bẩn tiếng Trung là 脏 (Zàng), là tính từ dùng để chỉ sự không sạch sẽ, không ngăn nắp, gọn gàng.... -
Áo phao lông vũ tiếng Trung
Áo phao lông vũ tiếng Trung là 羽毛大衣 (Yǔmáo dàyī), là một loại áo ấm chống rét mùa đông được... -
Học tiếng Trung để làm gì
Học tiếng Trung để làm gì đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn đặt ra khi có dự định học ngôn... -
Công trình xây dựng tiếng Trung là gì
Công trình xây dựng tiếng Trung là 建筑物(jiànzhùwù). Công trình xây dựng là sản phẩm được tạo... -
Lụa tiếng Trung là gì
Lụa 丝 (sī) là một loại vải mịn, mỏng được dệt bằng tơ. Loại lụa tốt nhất được dệt từ... -
Son tiếng Trung là gì
Son môi trong tiếng Trung là 口红 /Kǒuhóng/ là mỹ phẩm có chứa sắc tố, dầu, sáp và chất làm mềm...
Related news
- Đến Hồ Nam ăn gì (07/03)
- Từ vựng tiếng Trung về kim loại (07/03)
- It tiếng Trung là gì (07/03)
- Cây cảnh tiếng Trung là gì (07/03)
- Trồng hoa tiếng Trung là gì (07/03)
- Mẫu câu đặt vé máy bay bằng tiếng Trung (07/03)
- Tiêm thuốc tiếng Trung là gì (07/03)
- Tiếng Trung chuyên ngành đông y (07/03)
- Phòng ngủ tiếng Trung là gì (07/03)
- Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên (07/03)